Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1985

 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Gao Fengwen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLi Xianzhong (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Liaoning
22HVFeng Zhigang (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (15 tuổi) Wuhan
32HVShang Qing (1968-11-16)16 tháng 11, 1968 (16 tuổi) Bayi
42HVFan Li (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Shanghai
52HVBi Sheng (1968-08-03)3 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Beijing
62HVSun Bowei (1968-09-29)29 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Sichuan
73TVTu Shengqiao (1968-11-09)9 tháng 11, 1968 (16 tuổi) Wuhan
83TVXie Yuxin (1968-12-10)10 tháng 12, 1968 (16 tuổi) Guangdong
93TVCao Xiandong (1968-08-19)19 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Beijing
103TVGuo Zhuang (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Liaoning
113TVQing Baoquan (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Beijing
123TVLi Xangjie (1968-12-12)12 tháng 12, 1968 (16 tuổi) Jilin
134Tang Weihu (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Yunnan
144Liu Bin (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Sichuan
154Cui Guangri (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Jilin
162HVYan Yongzhu (1968-08-09)9 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Jilin
174Fan Guotao (1968-10-23)23 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Liaoning
181TMLi Zhong (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Tianjin

 Bolivia

Huấn luyện viên: Eduardo Rivero

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJorge Arteaga (1969-06-02)2 tháng 6, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
22HVKo Ishikawa (1970-08-10)10 tháng 8, 1970 (14 tuổi) Tahuichi Academy
32HVHugo Pinto (1970-08-12)12 tháng 8, 1970 (14 tuổi) Tahuichi Academy
43TVDavid Saracho (1969-10-31)31 tháng 10, 1969 (15 tuổi) Tahuichi Academy
53TVCésar Burgos (1969-02-06)6 tháng 2, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
63TVEduardo Trigo (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
72HVHernan Atalá (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
82HVMaximiliano Pérez (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (16 tuổi) Tahuichi Academy
93TVFernando Ribera (1969-05-15)15 tháng 5, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
103TVErwin Sánchez (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (15 tuổi) Tahuichi Academy
113TVRichard Romero (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
121TMRonald Cadario (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
133TVMauricio Ramos (1969-09-23)23 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Tahuichi Academy
144Marco Etcheverry (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (14 tuổi) Tahuichi Academy
152HVJorge Aponte (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Tahuichi Academy
164Ramón Cruz (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (16 tuổi) Tahuichi Academy
174Marcos Urquiza (1970-12-12)12 tháng 12, 1970 (14 tuổi) Tahuichi Academy
182HVWalter Aguilera (1970-05-11)11 tháng 5, 1970 (15 tuổi) Tahuichi Academy

 Guinée

Huấn luyện viên: Chérif Souleymane

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFodé Sylla (1969-04-02)2 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Hafia
22HVOusmane Camara (1970-02-13)13 tháng 2, 1970 (15 tuổi) Université Club
32HVAbdoul Sow (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (14 tuổi) Université Club
42HVMorlaye Soumah (1971-01-27)27 tháng 1, 1971 (14 tuổi) Université Club
52HVOusmane Fernández (1969-02-04)4 tháng 2, 1969 (16 tuổi) Atlantic
62HVMohamed Conte (1969-04-09)9 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Hafia
74Mohamed Kake (1970-06-09)9 tháng 6, 1970 (15 tuổi) Université Club
82HVSékou Fofana (1970-06-04)4 tháng 6, 1970 (15 tuổi) Université Club
93TVMohamed Soumah (1970-05-24)24 tháng 5, 1970 (15 tuổi) Hafia
103TVLamine Touré (1971-12-23)23 tháng 12, 1971 (13 tuổi) Université Club
113TVMohamed Camara (1970-04-13)13 tháng 4, 1970 (15 tuổi) Université Club
123TVMohamed Sylla (1971-02-22)22 tháng 2, 1971 (14 tuổi) Hafia
133TVFodé Soumah (1969-10-29)29 tháng 10, 1969 (15 tuổi) Université Club
143TVSalifou Koita (1969-05-08)8 tháng 5, 1969 (16 tuổi) Hafia
154Abdoul Bangoura (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (15 tuổi) Université Club
164Ibrahima Touré (1970-01-13)13 tháng 1, 1970 (15 tuổi) Université Club
174Abdourahmane Camara (1971-02-15)15 tháng 2, 1971 (14 tuổi) Hafia
181TMEdgar Sylla (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (15 tuổi) Université Club

 Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Angus McAlpine

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTom Foley (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Billerica
23TVBrian Adcock (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Evan Hut
34Brian Benedict (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (16 tuổi) Lauderh Lions
43TVJohn Cocking (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (16 tuổi) Concorde
52HVNeil Covone (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (15 tuổi) Hialeah Lakes
62HVBrian Donally (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (16 tuổi) Scott Gallagher SC
72HVTony Epifani (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (16 tuổi) Sporting Foot
83TVHendrig Gutiérrez (1968-08-28)28 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Date County
92HVJohn Gwin (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Torrance United
104Chris Hillyer (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Juventus SC
113TVKris Kelderman (1968-12-10)10 tháng 12, 1968 (16 tuổi) Neenah Eagles
124Larry McPhail (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Titans
132HVDerek Missimo (1969-01-20)20 tháng 1, 1969 (16 tuổi) Comets
143TVDavid Mueller (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (16 tuổi) Rangers SC
154Curtis Pride (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (16 tuổi) Saddlebrook
162HVJoey Valenti (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (16 tuổi) Tampa Bay Rangers
173TVLyle Yorks (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (15 tuổi) Mansfield SC
181TMMike Gaub (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (16 tuổi) W Valley United